EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mathematical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mathematical
mathematical /,mæθi'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
toán, toán học
mathematical logic
→ lô gic toán
đúng, chính xác (bằng chứng...)
@mathematical
(thuộc) toán
← Xem thêm từ math.
Xem thêm từ Mathematical expectation →
Từ vựng liên quan
at
athematic
cal
em
EMA
he
hem
hematic
ic
m
ma
mat
math
the
them
thema
thematic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…