ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mathematical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mathematical


mathematical /,mæθi'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toán, toán học
mathematical logic → lô gic toán
  đúng, chính xác (bằng chứng...)

@mathematical
  (thuộc) toán

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…