ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ materialise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng materialise


materialise /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vật chất hoá
  cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
the plan did not materialize → kế hoạch không thực hiện được
  hiện ra (hồn ma...)
  duy vật hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…