EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
materialise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
materialise
materialise /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
vật chất hoá
cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện
the plan did not materialize
→ kế hoạch không thực hiện được
hiện ra (hồn ma...)
duy vật hoá
← Xem thêm từ Material forces of production
Xem thêm từ materialism →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
is
li
m
ma
mat
mate
mater
material
ri
ria
rial
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…