ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matchwood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matchwood


matchwood /'mætʃwud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gỗ (làm) diêm
  vỏ bào
to make matchwood of
  bẻ vụn, đập nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…