EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matchwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matchwood
matchwood /'mætʃwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gỗ (làm) diêm
vỏ bào
to make matchwood of
bẻ vụn, đập nát
← Xem thêm từ matchstick
Xem thêm từ mate →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
m
ma
mat
match
od
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…