ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matchmakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matchmakers


matchmaker /'mætʃ,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm mối, bà mối
  người tổ chức các cuộc đấu (vật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…