EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matchmakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matchmakers
matchmaker /'mætʃ,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm mối, bà mối
người tổ chức các cuộc đấu (vật...)
← Xem thêm từ matchmaker
Xem thêm từ matchmaking →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
chm
er
m
ma
make
maker
makers
mat
match
matchmaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…