EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
massifs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
massifs
massif /'mæsi:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) khối núi
← Xem thêm từ massif
Xem thêm từ massing →
Từ vựng liên quan
as
ass
if
ifs
m
ma
mass
massif
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…