EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
massacrer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
massacrer
massacrer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giết chóc; người tàn sát
← Xem thêm từ massacred
Xem thêm từ massacres →
Từ vựng liên quan
ac
acre
as
ass
er
m
ma
mass
massacre
re
sa
sac
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…