EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mass-spectrography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mass-spectrography
mass-spectrography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng
← Xem thêm từ mass-spectrograph
Xem thêm từ mass-spectrometer →
Từ vựng liên quan
as
ass
ec
ect
graph
m
ma
mass
pe
ra
rap
sp
spec
spectro
spectrograph
spectrography
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…