ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mascaras

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mascaras


mascara /mæs'kɑ:rə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc bôi mi mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…