EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mascaras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mascaras
mascara /mæs'kɑ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc bôi mi mắt
← Xem thêm từ mascara
Xem thêm từ mascaret →
Từ vựng liên quan
as
car
m
ma
mascara
ra
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…