ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marveled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marveled


marvel /'mɑ:vəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science → những kỳ công của khoa học
  người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience → một người kiên nhẫn khác thường

nội động từ


  ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness → kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
  tự hỏi
I marvel how you can do it → tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

Các câu ví dụ:

1. As I neared the glittering cascade, I marveled at how the currents swiftly flowed and splashed in every direction.


Xem tất cả câu ví dụ về marvel /'mɑ:vəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…