ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ martyrologist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng martyrologist


martyrologist /,mɑ:tə'rɔlədʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…