EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
martyrdom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
martyrdom
martyrdom /'mɑ:tədəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày
(nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò
← Xem thêm từ martyr
Xem thêm từ martyrdoms →
Từ vựng liên quan
art
arty
do
m
ma
mar
mart
martyr
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…