EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marsupials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marsupials
marsupial /mɑ:'sju:pjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) thú có túi
← Xem thêm từ marsupial
Xem thêm từ marsupian →
Từ vựng liên quan
m
ma
mar
mars
marsupia
marsupial
pi
sup
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…