ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marshy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marshy


marshy /'mɑ:ʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…