EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marsala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marsala
marsala
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu Macxala (rượu bổ của ý)
← Xem thêm từ mars
Xem thêm từ marseillaise →
Từ vựng liên quan
la
m
ma
mar
mars
rsa
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…