EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marrowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marrowy
marrowy /'mæroui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tuỷ, đầy tuỷ
(nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh
← Xem thêm từ marrows
Xem thêm từ marry →
Từ vựng liên quan
arrow
arrowy
m
ma
mar
marrow
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…