ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marquetry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marquetry


marquetry /'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dát (gỗ, ngà...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…