EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marqueterie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marqueterie
marqueterie /'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ dát (gỗ, ngà...)
← Xem thêm từ marquesses
Xem thêm từ marquetries →
Từ vựng liên quan
er
m
ma
mar
marque
qu
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…