ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marquee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marquee


marquee /mɑ:'ki:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lều to, rạp bằng vải
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…