EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marquee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marquee
marquee /mɑ:'ki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều to, rạp bằng vải
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
← Xem thêm từ marque
Xem thêm từ marquees →
Từ vựng liên quan
m
ma
mar
marque
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…