EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marmosets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marmosets
marmoset /'mɑ:məzet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khỉ đuôi sóc (châu Mỹ)
← Xem thêm từ marmoset
Xem thêm từ marmot →
Từ vựng liên quan
arm
m
ma
mar
marmoset
mo
mos
os
rm
se
set
sets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…