EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marmorean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marmorean
marmorean /mɑ:'mɔ:riəl/ (marmorean) /mɑ:'mɔ:riən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) như cẩm thạch
bằng cẩm thạch
← Xem thêm từ marmoreal
Xem thêm từ marmoset →
Từ vựng liên quan
an
arm
armor
ea
m
ma
mar
mo
more
or
ore
re
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…