EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marmalade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marmalade
marmalade /'mɑ:məleid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mứt cam
← Xem thêm từ marls
Xem thêm từ marmalades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
arm
la
lad
lade
m
ma
mar
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…