EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marl
marl /mɑ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) Macnơ
ngoại động từ
bón Macnơ (cho đất)
← Xem thêm từ markworthy
Xem thêm từ marl-stone →
Từ vựng liên quan
arl
m
ma
mar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…