ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ markup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng markup


markup

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thương> sự tăng giá
  số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)
  <tin> đánh dấu bằng thẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…