EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marksmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marksmen
marksman /'mɑ:ksmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ
← Xem thêm từ marksmanship
Xem thêm từ markswoman →
Từ vựng liên quan
ark
Arks
arks
en
m
ma
mar
mark
marks
me
men
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…