ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Marginal revenue product

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Marginal revenue product


Marginal revenue product

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sản phẩm doanh thu cận biên.
+ Là sản phẩm vật chất biên nhân với doanh thu biên từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị đầu vào.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…