EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marcescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marcescence
marcescence /mɑ:'sesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa
← Xem thêm từ marcels
Xem thêm từ marcescent →
Từ vựng liên quan
arc
ce
en
esc
m
ma
mar
marc
rc
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…