EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marauding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marauding
marauding /mə'rɔ:diɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cướp bóc
a marauding raid
→ cuộc đột kích để cướp bóc
← Xem thêm từ marauders
Xem thêm từ marauds →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
m
ma
mar
maraud
ra
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…