ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marauding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marauding


marauding /mə'rɔ:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cướp bóc
a marauding raid → cuộc đột kích để cướp bóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…