ex. Game, Music, Video, Photography

 Maoist and Muslim rebels both operate on Mindanao.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ maoist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

maoist and Muslim rebels both operate on Mindanao.

Nghĩa của câu:

maoist


Ý nghĩa

@maoist
* danh từ
- người theo chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…