EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manyfold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manyfold
manyfold /'menifould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rất nhiều, nhiều vẻ
* phó từ
gấp bội
← Xem thêm từ many-valued
Xem thêm từ maoism →
Từ vựng liên quan
an
any
fold
m
ma
man
many
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…