ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manyfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manyfold


manyfold /'menifould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất nhiều, nhiều vẻ
* phó từ
  gấp bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…