ex. Game, Music, Video, Photography

Many worry that the EDM scene in Hanoi could wither away.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scene. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many worry that the EDM scene in Hanoi could wither away.

Nghĩa của câu:

scene


Ý nghĩa

@scene /si:n/
* danh từ
- nơi xảy ra
=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột
=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- lớp (của bản kịch)
- (sân khấu) cảnh phông
=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- cảnh tượng, quang cảnh
=a scene of destruction+ cảnh tàn phá
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
!to quit the scene
- qua đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…