EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
many-stage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
many-stage
many-stage
Phát âm
Ý nghĩa
nhiều bước, nhiều giai đoạn
← Xem thêm từ many-sided
Xem thêm từ many-valued →
Từ vựng liên quan
age
an
any
m
ma
man
many
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…