ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ many-headed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng many-headed


many-headed /'meni'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều đầu
  nhuội thuộc) quần chúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…