EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
many-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
many-headed
many-headed /'meni'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều đầu
nhuội thuộc) quần chúng
← Xem thêm từ many
Xem thêm từ many-sided →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
any
ea
he
head
headed
m
ma
man
many
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…