EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mansuetude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mansuetude
mansuetude
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ôn hoà; thái độ ôn hoà
← Xem thêm từ manslaying
Xem thêm từ manta →
Từ vựng liên quan
an
etude
m
ma
man
mans
sue
suet
étude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…