ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manitous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manitous


manitou /'mænitu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)
  vật thần, bùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…