EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manitous
manitou /'mænitu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)
vật thần, bùa
← Xem thêm từ manitou
Xem thêm từ manitu →
Từ vựng liên quan
an
it
ITO
m
ma
man
manitou
ni
nit
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…