EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manipulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manipulating
manipulate /mə'nipjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vận dụng bằng tay, thao tác
lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
@manipulate
điều khiển, vận động; thao tác
← Xem thêm từ manipulates
Xem thêm từ manipulation →
Từ vựng liên quan
an
at
in
la
lat
lati
latin
m
ma
man
ni
nip
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…