ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maniples

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maniples


maniple /'mænipl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)
  (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…