EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manikins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manikins
manikin /'mænikin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lùn
người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)
người giả (ở hiệu may)
← Xem thêm từ manikin
Xem thêm từ manila →
Từ vựng liên quan
an
in
ins
kin
m
ma
man
manikin
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…