ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manifestation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manifestation


manifestation /,mænifes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biểu lộ, sự biểu thị
  cuộc biểu tình, cuộc thị uy
  sự hiện hình (hồn ma)

Các câu ví dụ:

1. "American public figures on many occasions have said that implementing arms embargoes are a manifestation of Cold War thinking," Chinese Defence Ministry spokesman Yang Yujun told a monthly news conference.


Xem tất cả câu ví dụ về manifestation /,mænifes'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…