EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manicuring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manicuring
manicure /'mænikjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt sửa móng tay
thợ cắt sửa móng tay
nội động từ
cắt sửa móng tay
← Xem thêm từ manicures
Xem thêm từ manicurist →
Từ vựng liên quan
an
cur
curing
ic
in
m
ma
man
manic
ni
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…