ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manicuring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manicuring


manicure /'mænikjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt sửa móng tay
  thợ cắt sửa móng tay

nội động từ


  cắt sửa móng tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…