ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manic-depressive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manic-depressive


manic-depressive

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…