EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manic-depressive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manic-depressive
manic-depressive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm
← Xem thêm từ manic
Xem thêm từ manichaean →
Từ vựng liên quan
an
dep
depress
depressive
ep
ic
m
ma
man
manic
ni
pr
pre
pres
press
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…