EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mangiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mangiest
mangy /'meindʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghẻ lở
bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác
← Xem thêm từ mangier
Xem thêm từ mangle →
Từ vựng liên quan
an
est
gi
m
ma
man
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…