ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mangers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mangers


manger /'meindʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
to be a dog in the manger
  (xem) dog

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…