EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mangers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mangers
manger /'meindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máng ăn (ngựa, trâu, bò...)
to be a dog in the manger
(xem) dog
← Xem thêm từ manger
Xem thêm từ mangier →
Từ vựng liên quan
an
anger
angers
er
m
ma
man
mange
manger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…