EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mandrills
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mandrills
mandrill /'mændril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)
← Xem thêm từ mandrill
Xem thêm từ mandrils →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
drill
drills
ill
ills
m
ma
man
mandril
mandrill
ri
rill
rills
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…