EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-year
man-year /'mænjə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năm công (của một người)
← Xem thêm từ man-to-man
Xem thêm từ manacle →
Từ vựng liên quan
an
ea
ear
m
ma
man
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…