EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-killer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-killer
man-killer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
← Xem thêm từ man-hunter
Xem thêm từ man-made →
Từ vựng liên quan
an
er
ill
iller
kill
killer
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…