EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammogenic
mammogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) yếu tố kích thích vú
← Xem thêm từ mammogen
Xem thêm từ mammogram →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
en
gen
ic
m
ma
mammogen
mo
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…