EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammock
mammock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tầng, cục, hòn
← Xem thêm từ mammillary
Xem thêm từ mammogen →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
m
ma
mo
mock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…