EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammer
mammer
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho hoảng hốt
* nội động từ
phân vân, do dự
← Xem thêm từ mammas
Xem thêm từ mammiferous →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
m
ma
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…