EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
malversations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
malversations
malversation /,mælvə:'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tham ô, sự ăn hối lộ
← Xem thêm từ malversation
Xem thêm từ mama →
Từ vựng liên quan
at
er
ion
ions
lv
m
ma
malversation
on
rsa
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…