ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malfeasants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malfeasants


malfeasant /mæl'fi:zənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác

danh từ


  (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…